|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hầu như
![](img/dict/D0A549BC.png) | à peu près; presque; quasi; quasiment | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Căn phòng hầu như trống rỗng | | salle à peu près vide | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hầu như chắc chắn rồi | | c'est presque sûr | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quả hầu như chín rồi | | fruit quasi mûr | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ông ta hầu như cha tôi | | il est quasiment mon père |
|
|
|
|